Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Kênh mương (từ thửa đất số 659, tờ bản đồ số 17) - Nhà Bà Thống xóm 1 cũ (đến thửa đất số 633, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1342 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Tám xóm 1 cũ (từ thửa đất số 701, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Hồng xóm 1 cũ (đến thửa đất số 1100, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1343 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Kỳ xóm 1 cũ (từ thửa đất số 1856, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Đoàn xóm 1 cũ (đến thửa đất số 745, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1344 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Quế xóm 1 cũ (từ thửa đất số 713, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Ngữ xóm 1 cũ (đến thửa đất số 1555, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1345 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Phúc xóm 1 cũ (từ thửa đất số 1055, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Hiển xóm 1 cũ (đến thửa đất số 749, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1346 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tân (từ thửa đất số 529, tờ bản đồ số 17) - Nhà Ông Tam xóm 1 cũ (đến thửa đất số 525, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1347 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tân (từ thửa đất số 1076, tờ bản đồ số 17) - Nhà Bà Thanh (đến thửa đất số 550, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1348 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 1065, tờ bản đồ số 17) - Đường bê tông (đến thửa đất số 104, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1349 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 10, tờ bản đồ số 17) - Đường bê tông (đến thửa đất số 108, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1350 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 8, tờ bản đồ số 17) - Đường bê tông (đến thửa đất số 107, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1351 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 101, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Mão (đến thửa đất số 122, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1352 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trong khu quy hoạch xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Mương tiêu (từ thửa đất số 1019, tờ bản đồ số 17) - Nhà Anh Mão (đến thửa đất số 1027, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1353 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà Văn Hóa (từ thửa đất số 122, tờ bản đồ số 17) - Sân bóng xóm Hội Tâm (đến thửa đất số 108, tờ bản đồ số 17) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1354 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tâm (từ thửa đất số 982, tờ bản đồ số 14) - Nhà Bà Dung (đến thửa đất số 939, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1355 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 1, tờ bản đồ số 17) - Nhà Ông Thìn (đến thửa đất số 945, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1356 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 1105, tờ bản đồ số 17) - Nhà Ông Tĩnh (đến thửa đất số 947, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1357 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Nhà văn hóa xóm 4 cũ (từ thửa đất số 2128, tờ bản đồ số 14) - Nhà Anh Hà (đến thửa đất số 948, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1358 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 1049, tờ bản đồ số 14) - Đồng Nền (đến thửa đất số 922, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1359 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Tràng Minh (từ thửa đất số 1051, tờ bản đồ số 14) - Khu Quy hoạch Đồng Nền (đến thửa đất số 2109, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1360 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Hội Tâm - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Tân (từ thửa đất số 999, tờ bản đồ số 14) - Đồng Nền xóm 4 cũ (đến thửa đất số 1030, tờ bản đồ số 14) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |