Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Quý (từ thửa đất số 23, tờ bản đồ số 7) - Đường Thịnh Bài Giang (đến thửa đất số 265, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1382 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Yên Thế - Xã Thịnh Sơn | Đường Văn Thịnh (từ thửa đất số 786, tờ bản đồ số 7) - Đường Thịnh Bài Giang (đến thửa đất số 1936, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1383 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | NhàAnh Minh xóm 10 cũ (từ thửa đất số 1971, tờ bản đồ số 8) - Nhà Anh Hòe (đến thửa đất số 870, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1384 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Lý xóm 10 cũ (từ thửa đất số 1956, tờ bản đồ số 8) - Đường bê tông kênh tiêu (đến thửa đất số 1944, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1385 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Bà Thoại xóm 10 cũ (từ thửa đất số 680, tờ bản đồ số 8) - Nhà Bà Ngọc xóm 10 cũ (đến thửa đất số 1997, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1386 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Chị Vân Hùng xóm 10 cũ (từ thửa đất số 1982, tờ bản đồ số 8) - Nhà Bà Lý xóm 10 cũ (đến thửa đất số 2000, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1387 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Bài Giang (từ thửa đất số 1373, tờ bản đồ số 8) - Nhà bà Tứ xóm 10 cũ (đến thửa đất số 838, tờ bản đồ số 8) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1388 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà văn hóa xóm 9 cũ (từ thửa đất số 469, tờ bản đồ số 7) - Kênh đào (đến thửa đất số 379, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1389 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Anh Bảy xóm 9 cũ (từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 7) - Nhà Anh Trà xóm 9 cũ (đến thửa đất số 335, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1390 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Chọ Lác (từ thửa đất số 76, tờ bản đồ số 7) - Nhà ông Hạnh xóm 9 cũ (đến thửa đất số 808, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1391 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Ông Thục xóm 9 cũ (từ thửa đất số 138, tờ bản đồ số 7) - Nhà Anh Hiếu xóm 9 cũ (đến thửa đất số 799, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1392 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Ông Thành xóm 9 cũ (từ thửa đất số 157, tờ bản đồ số 7) - Nhà Anh Vỹ xóm 9 cũ (đến thửa đất số 110, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1393 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Nhà Ông Điền xóm 9 cũ (từ thửa đất số 169, tờ bản đồ số 7) - Nhà văn hóa xóm 9 cũ (đến thửa đất số 143, tờ bản đồ số 7) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1394 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ xóm Vạn Phúc - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Bài Giang (từ thửa đất số 1, tờ bản đồ số 11) - Nhà Anh Năm xóm 15 cũ (đến thửa đất số 4, tờ bản đồ số 10) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1395 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Đường Thịnh Bài Giang (từ thửa đất số 1350, tờ bản đồ số 10) - Nhà Chị Hoài xóm 8 cũ (đến thửa đất số 1096, tờ bản đồ số 10) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1396 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Quốc lộ 7 (từ thửa đất số 315, tờ bản đồ số 10) - Nhà Anh Lý xóm 8 cũ (đến thửa đất số 246, tờ bản đồ số 10) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1397 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Ngõ Xóm Đại Đồng - Xã Thịnh Sơn | Quốc lộ 7 (từ thửa đất số 302, tờ bản đồ số 10) - Đường Thịnh Bài Giang (đến thửa đất số 295, tờ bản đồ số 10) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1398 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Luân (từ thửa số: 1702, tờ bản đồ số 11) - Đến nhà ông Dũng (đến thửa số: 1774, tờ bản đồ số 11) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1399 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hùng Tĩnh (từ thửa số: 1542, tờ bản đồ số 11) - Đến nhà ông Hiền (đến thửa số: 1501, tờ bản đồ số 11) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1400 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Hòa (từ thửa số: 1431, tờ bản đồ số 11) - Đến nhà bà Hương (đến thửa số: 1432, tờ bản đồ số 11) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |