Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Diên (từ thửa số: 589, tờ bản đồ số 12) - Đường từ nhà ông Phù (đến thửa số: 590, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1402 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Giao Bỉnh (từ thửa số: 445, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Mai Hương (đến thửa số: 560, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1403 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ ông Bảo Bàng (từ thửa số: 406, tờ bản đồ số 12) - Đến Điện Cây Lim (đến thửa số: 527, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1404 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Huệ (từ thửa số: 363, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà thờ họ Phạm (đến thửa số: 379, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1405 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Hạnh (từ thửa số: 316, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Thành (đến thửa số: 334, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1406 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường lên Điện cây Lim từ nhà ông Dũng Thái (từ thửa số: 233, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Trâng (đến thửa số: 652, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1407 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà ông Thông Khánh (từ thửa số: 233, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà bà Đỉnh (đến thửa số: 615, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1408 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Trí (từ thửa số: 2836, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà bà Khang (đến thửa số: 195, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1409 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường áp đê N3 từ nhà ông Ái Phương (từ thửa số: 194, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Hùng (đến thửa số: 2005, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1410 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Nhung Bá (từ thửa số: 17, tờ bản đồ số 12) - Đến nhà ông Nam Hạnh (đến thửa số: 183, tờ bản đồ số 12) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1411 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Vinh (từ thửa số: 845, tờ bản đồ số 09) - Đến nhà anh Ngọc Thành (đến thửa số: 879, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1412 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Hiền (từ thửa số: 1057, tờ bản đồ số 09) - Đến nhà anh Sỹ (đến thửa số: 3005, tờ bản đồ số 09) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1413 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Mạnh (từ thửa số: 1041, tờ bản đồ số 09) - Đến nhà ông Huy Trinh (đến thửa số: 1038, tờ bản đồ số 09) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1414 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Thanh (từ thửa số: 420, tờ bản đồ số 09) - Đến nhà anh Hậu (đến thửa số: 461, tờ bản đồ số 09) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1415 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ xóm 2 (từ thửa số: 396, tờ bản đồ số 09) - Đến ao xóm 3 (đến thửa số: 1008, tờ bản đồ số 09) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1416 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Thanh Lành (từ thửa số: 419, tờ bản đồ số 09) - Đến nhà ông Tam Hoa (đến thửa số: 1060, tờ bản đồ số 09) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1417 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà anh Bảy Hoa (từ thửa số: 876, tờ bản đồ số 09) - Đến nhà ông Quý (đến thửa số: 200, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1418 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường từ nhà bà Hồng Hướng (từ thửa số: 87, tờ bản đồ số 09) - Đến nhà anh Huy Trinh (đến thửa số: 313, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1419 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân cư Mũi chợ từ nhà anh Việt Hồng (từ thửa số: 3638, tờ bản đồ số 11) - đến nhà anh Minh Xuân (đến thửa số: 3634, tờ bản đồ số 11) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1420 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 3 - Xã Thái Sơn | Đường khu dân cư Mũi chợ từ nhà anh Ngọc Hoàn (từ thửa số: 3654, tờ bản đồ số 11) - đến nhà anh Hòa Thanh (đến thửa số: 3643, tờ bản đồ số 11) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |