Trang chủ page 77
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1521 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Chính - Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Đường vòng làng Phong Sơn Từ nhà ông Sơn Mai (từ thửa số: 560, tờ bản đồ số 10) - đến nhà ông Kiên (đến thửa số: 587, tờ bản đồ số 10) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1522 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Chính - Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Nhật Thủy (từ thửa số: 1210, tờ bản đồ số 10) - nhà bà Lai (đến thửa số: 573, tờ bản đồ số 10) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1523 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Chính - Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Cường Bảy (từ thửa số: 40, tờ bản đồ số 10) - nhà bà Hớn (đến thửa số: 544, tờ bản đồ số 10) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1524 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Chính - Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Tài Hải (từ thửa số: 18, tờ bản đồ số 10) - nhà bà Sâm (đến thửa số: 543, tờ bản đồ số 10) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1525 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Chính - Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà bà Hợi (từ thửa số: 76, tờ bản đồ số 10) - nhà bà Cố Huynh (đến thửa số: 90, tờ bản đồ số 10) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1526 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Chính - Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Bình (từ thửa số: 759, tờ bản đồ số 07) - Đến nhà anh Đông Lý (đến thửa số: 754, tờ bản đồ số 07) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1527 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Chính - Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Nam Sơn (từ thửa số: 922, tờ bản đồ số 07) - Đến nhà anh Danh (đến thửa số: 1774, tờ bản đồ số 07) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1528 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Chính - Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Bính Hoa (từ thửa số: 635, tờ bản đồ số 07) - nhà bà Bình Hùng (đến thửa số: 1900, tờ bản đồ số 07) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1529 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Chính - Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh Thìn Ân (từ thửa số: 918, tờ bản đồ số 07) - nhà bà Liêng (đến thửa số: 761, tờ bản đồ số 07) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1530 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Chính - Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ nhà anh bà Duyên (từ thửa số: 613, tờ bản đồ số 07) - nhà anh Anh Hoa (đến thửa số: 730, tờ bản đồ số 07) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1531 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục Chính - Xóm 5 - Xã Thái Sơn | Từ cửa hàng xăng dầu (từ thửa số: 568, tờ bản đồ số 07) - nhà Tài Hải (đến thửa số: 763, tờ bản đồ số 07) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1532 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ anh Tình (từ thửa số: 1173, tờ bản đồ số 12) - đến nhà anh Chiến (đến thửa số: 1214, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1533 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ anh Thi Hà (từ thửa số: 953, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Lộc Tân (đến thửa số: 929, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1534 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thành Hương (Cồn trung) (đến thửa số: 930, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1535 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ trục xóm (từ thửa số: 2869, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Võ (đến thửa số: 1175, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1536 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà bà Diệu (đến thửa số: 1016, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1537 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ trục xóm (nhà anh Hưởng) (từ thửa số: 981, tờ bản đồ số 12) - đến nhà bà Đông (đến thửa số: 982, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1538 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Đường lối từ trục xóm (nhà anh Thông) (từ thửa số: 983, tờ bản đồ số 12) - đến nhà ông Danh Kham (đến thửa số: 1070, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1539 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thuyến (đến thửa số: 922, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1540 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ Xóm 4 - Xã Thái Sơn | Ngõ từ đường trục chính - đến nhà ông Thành Tám (đến thửa số: 906, tờ bản đồ số 12) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |