Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Lối Xóm 2 - Xã Đại Sơn | Ông Cường (từ thửa số 10, tờ bản đồ số 12) - Ông Hồng (đến thửa số 206 tờ bản đồ số 12) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1702 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Lối Xóm 2 - Xã Đại Sơn | Ông Tế (từ thửa số 156, tờ bản đồ số 11) - Bà Loan (đến thửa số 328 tờ bản đồ số 11) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1703 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Rú Dẻ - xóm 2 - Xã Đại Sơn | Ô Cường (từ thửa số 26, tờ bản đồ số 08) - Ông Châu (đến thửa số 252 tờ bản đồ số 08) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1704 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường đi Hiến Sơn - xóm 2 - Xã Đại Sơn | Ô Kỳ (từ thửa số 1014, tờ bản đồ số 07) - Bà Lan ( Giáp Hiến Sơn) (đến thửa số 1048 tờ bản đồ số 07) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1705 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Bàu Tròng Đi xóm 1 - Xã Đại Sơn | Bà Oánh (từ thửa số 562, tờ bản đồ số 12) - Ông Thế (đến thửa số 585 tờ bản đồ số 12) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1706 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 2 - Xã Đại Sơn | Ông Trang (từ thửa số 447, tờ bản đồ số 12) - Ông Hùng (đến thửa số 564 tờ bản đồ số 12) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1707 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 2 - Xã Đại Sơn | Ông Toại (từ thửa số 07, tờ bản đồ số 12) - Anh Hoài (đến thửa số 431 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1708 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ô Hà Đông (từ thửa số 01, tờ bản đồ số 14) - Ô Cường Hưởng (đến thửa số 493 tờ bản đồ số 68) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1709 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ô Hành (từ thửa số 72, tờ bản đồ số 13) - Ô Đồng (đến thửa số 493tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1710 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Hoa Qui (từ thửa số 01, tờ bản đồ số 13) - Ô Châu (đến thửa số 890 tờ bản đồ số 13) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1711 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ông Khai (từ thửa số 967, tờ bản đồ số 10) - Ô Thất (đến thửa số 1610 tờ bản đồ số 10) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1712 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ông Bình (từ thửa số 161, tờ bản đồ số 9) - Ô Tùng (đến thửa số 2695 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1713 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ông Thắng (từ thửa số1248, tờ bản đồ số 9) - Ô Tùng (đến thửa số 2683 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1714 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Bà Hồng (từ thửa số 02, tờ bản đồ số 9) - Ô Toàn (đến thửa số 2691 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1715 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ô Mai (từ thửa số 02, tờ bản đồ số 9) - Ô Đại (đến thửa số 2691 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1716 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ô Phi (từ thửa số 256, tờ bản đồ số 9) - Ô Long (đến thửa số 1844 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1717 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Ô Toàn (từ thửa số 21, tờ bản đồ số 9) - Ô Quang (đến thửa số 1687 tờ bản đồ số 9) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1718 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | A Hải (từ thửa số 18, tờ bản đồ số 8) - Ô Thi (đến thửa số 408 tờ bản đồ số 8) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1719 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Bà Thuận (từ thửa số 01, tờ bản đồ số 8) - A Tình (đến thửa số 393 tờ bản đồ số 8) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1720 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm 1 - Xã Đại Sơn | Bà Thuận(từ thửa số 04, tờ bản đồ số 9) - A Tình | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |