Trang chủ page 89
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1761 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ N5 - Xã Đại Sơn | Ngã tư đèn đỏ N5 (từ thửa số 2021, tờ bản đồ số 20 ) - Bám đường N5 (từ thửa số 1862, tờ bản đồ số 20 ) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1762 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường tỉnh lộ N5 - Xã Đại Sơn | Ngã tư đèn đỏ N5 (từ thửa số2049, tờ bản đồ số 20 ) - Bám đường 533 (từ thửa số2080, tờ bản đồ số 20 ) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1763 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1764 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 7 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 987, 1030, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 838, 2853, tờ bản đồ số 16 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1765 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 7 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1316, 1317, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 1257, 1330, tờ bản đồ số 16 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1766 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 7 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 641, 692, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 1018, 2818, tờ bản đồ số 16 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1767 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các thửa đất còn lại - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1768 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 622 tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 442, 468, tờ bản đồ số 17 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1769 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 739 tờ bản đồ số 17 - Đến thửa 674, 699, tờ bản đồ số 16 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1770 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 190 tờ bản đồ số 17 - Đến thửa 687, tờ bản đồ số 17 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1771 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 552, 470 tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 273, 244, tờ bản đồ số 17 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1772 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 850 tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 1584, tờ bản đồ số 16 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1773 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 747, 802 tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 804, 2833, tờ bản đồ số 16 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1774 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 721 tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 697, 671, tờ bản đồ số 16 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1775 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 590, 2770 tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 668, 2728, tờ bản đồ số 16 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1776 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 197, 141 tờ 13 - Đến thửa 173, 1590 tờ số 16 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1777 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 723, 736 tờ 13 - Đến thửa 33, 2736 tờ số 16 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1778 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 6 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 219, tờ bản đồ số 16 - Đến thửa 734, 750, tờ bản đồ số 13 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1779 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 534 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 398 tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1780 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 662 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 599 tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |