Trang chủ page 90
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1781 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1134 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 889 tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1782 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1138, 1142 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 2177 tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1783 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 892, 955, 956, 958 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1023, 1020 tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1784 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 739, 740 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 811, 2493, 2494 tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1785 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 602, 603 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 666, 667, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1786 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 333, 334 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1199, 1287, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1787 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1194 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 332, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1788 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1082 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 331, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1789 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 397 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 950, tờ bản đồ số 11, 2609 tờ bản đồ số 10 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1790 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 2589 tờ bản đồ số 10 - Đến thửa 2168, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1791 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1408 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1242, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1792 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1407 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1285, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1793 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 2508, 2509 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 2520, 2521, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1794 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1240,1080 tờ bản đồ số 11 - Đến thửa 1195, tờ bản đồ số 11 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1795 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 782, 752, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa 667, tờ bản đồ số 10, thửa 1079, tờ bản đồ số 11 | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1796 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Quang Sơn | Từ thửa 1348, 2825, tờ bản đồ số 10 - Đến thửa 2613, tờ bản đồ số 10 | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1797 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 4 - Xã Quang Sơn | Từa thửa 2862, tờ bản đồ số 08 - Đến thửa 1249, tờ bản đồ số 11 | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1798 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Ông Nguyễn Duy Anh xóm 2 (Từ thửa 1176, TBĐ số 02) - Đến nhà Bà Lê Thị Nguyệt xóm 2 (đến thửa 1250, TBĐ số 02) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1799 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Bà Nguyễn Thị Huy xóm 2 (Từ thửa 124, TBĐ số 02) - Đến nhà Ông Nguyễn Văn Thọ xóm 2 (đến thửa 299, TBĐ số 02) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1800 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Lạc Sơn | Từ Nhà Ông Nguyễn Duy Bắc xóm 2 (Từ thửa 125, TBĐ số 02) - Đến nhà Bà Nguyễn Thi Thưởng xóm 2 (đến thửa 142, TBĐ số 02) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |