Trang chủ page 94
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1861 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Cồn Cao- Đồ Lộc - Xóm 8 - Xã Đại Sơn | Cồn Cao (từ thửa số 03, tờ bản đồ số 36) - Đồ Lộc (đến thửa số 799 tờ bản đồ số 36) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1862 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Cầu Gãy - Xóm 8 - Xã Đại Sơn | Ông Thủy Ngư (từ thửa số939, tờ bản đồ số 35) - Bà Hà Thắng (đến thửa số1494 tờ bản đồ số 35) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1863 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Cồn Cao - Xóm 8 - Xã Đại Sơn | Ông Phú (từ thửa số 489, tờ bản đồ số 34) - Ông Thìn, Ông Đức (đến thửa số 944 tờ bản đồ số 34) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1864 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Cồn Cao - Xóm 8 - Xã Đại Sơn | Ông Tịnh (từ thửa số 480, tờ bản đồ số 34) - Ông Tài (đến thửa số 959 tờ bản đồ số 34) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1865 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm 7 - Xã Đại Sơn | Ông Quang Việt (từ thửa số 01, tờ bản đồ số 31) - Ông Cường (đến thửa số1753 tờ bản đồ số 31) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1866 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 7 - Xã Đại Sơn | Ông Cừ (từ thửa số 02, tờ bản đồ số 30) - Ông Tuyến (đến thửa số1712 tờ bản đồ số 30) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1867 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Vùng Cầu - Xóm 7 - Xã Đại Sơn | Ông Quang (từ thửa số 33, tờ bản đồ số 29) - Ông Tình (đến thửa số 2524 tờ bản đồ số 29) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1868 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm 7 - Xã Đại Sơn | Ông Quang (từ thửa số1015, tờ bản đồ số 26) - Ông Ngự (đến thửa số 524 tờ bản đồ số 26) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1869 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm 7 - Xã Đại Sơn | Ông Đông (từ thửa số218, tờ bản đồ số 25) - Bà Châu (đến thửa số 546 tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1870 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường xóm - Xóm 7 - Xã Đại Sơn | Ông Hường (từ thửa số1102, tờ bản đồ số 20) - Ông Thân (đến thửa số 1280 tờ bản đồ số 20) | 136.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1871 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Vùng Lòi Rặng - Xóm 6 - Xã Đại Sơn | Ông Hoa (từ thửa số 1410, tờ bản đồ số 21) - Ông Hồng (đến thửa số 1528 tờ bản đồ số 21) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1872 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Lối xóm - Xóm 6 - Xã Đại Sơn | Ông Mùi (từ thửa số 101, tờ bản đồ số 25) - Ông Vịnh (đến thửa số 320 tờ bản đồ số 26) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1873 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Lối xóm - Xóm 6 - Xã Đại Sơn | Ông Mùi (từ thửa số 101, tờ bản đồ số 25) - Ông Vịnh (đến thửa số 320 tờ bản đồ số 25) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1874 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Lối xóm - Xóm 6 - Xã Đại Sơn | Ông Lam (từ thửa số 497, tờ bản đồ số 24) - ông Huy (đến thửa số 1428 tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1875 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Lối xóm - Xóm 5 - Xã Đại Sơn | Ông Thái (từ thửa số 16, tờ bản đồ số 33) - bà Thuyên (đến thửa số 268 tờ bản đồ số 33) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1876 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Lối xóm - Xóm 5 - Xã Đại Sơn | Ông Nhật (từ thửa số 159, tờ bản đồ số 32) - Ông Thủy (đến thửa số 569 tờ bản đồ số 32) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1877 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Lối xóm Rú Lấm - Xóm 5 - Xã Đại Sơn | Ông Lục (từ thửa số 707, tờ bản đồ số 29) - Ông Hải (đến thửa số 2062 tờ bản đồ số 29) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1878 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Lối xóm - Xóm 5 - Xã Đại Sơn | Ông Thông (từ thửa số117, tờ bản đồ số 24) - Ông Độ (đến thửa số 1179 tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1879 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Vùng Cựa Chợ Dai Dãy 2 và 3 - Xóm 4 - Xã Đại Sơn | Ông Thi (từ thửa số1809, tờ bản đồ số 20) - Ông Đồng (đến thửa số 2873 tờ bản đồ số 20) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
1880 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Vùng Chùa Dai Dãy 2 - Xóm 4 - Xã Đại Sơn | Ông Trình (từ thửa số2031, tờ bản đồ số 20) - Ông Hùng (đến thửa số 1858 tờ bản đồ số 20) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |