STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Hoa Lư - Đường nội thị - Thị trấn Thiên Tôn | Đường rẽ 12C - Núi Gai (Đường 24m) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Hoa Lư - Đường nội thị - Thị trấn Thiên Tôn | Giáp ngã tư nhà bà Diếp - Ngã tư vào làng Đa Giá (trạm biến áp) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Hoa Lư - Đường nội thị - Thị trấn Thiên Tôn | Đường 12C (Đường vào trường cấp III Hoa Lư) - Giáp ngã tư nhà bà Diếp | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Hoa Lư - Đường nội thị - Thị trấn Thiên Tôn | Đường rẽ 12C - Núi Gai (Đường 24m) | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Hoa Lư - Đường nội thị - Thị trấn Thiên Tôn | Giáp ngã tư nhà bà Diếp - Ngã tư vào làng Đa Giá (trạm biến áp) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Hoa Lư - Đường nội thị - Thị trấn Thiên Tôn | Đường 12C (Đường vào trường cấp III Hoa Lư) - Đến Chùa Hà (Ninh Mỹ) | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Hoa Lư - Đường nội thị - Thị trấn Thiên Tôn | Đường rẽ 12C - Núi Gai (Đường 24m) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Hoa Lư - Đường nội thị - Thị trấn Thiên Tôn | Giáp ngã tư nhà bà Diếp - Ngã tư vào làng Đa Giá (trạm biến áp) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Hoa Lư - Đường nội thị - Thị trấn Thiên Tôn | Đường 12C (Đường vào trường cấp III Hoa Lư) - Đến Chùa Hà (Ninh Mỹ) | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |