STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng | Các đường xương cá trong khu đấu giá - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng | Đường du lịch Tam Cốc - Đê sông Hệ ( đường 12m + 15m ) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng | Đường du lịch Tam Cốc - Đê sông Hệ ( đường 19m ) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng | Các đường xương cá trong khu đấu giá - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng | Đường du lịch Tam Cốc - Đê sông Hệ ( đường 12m + 15m ) | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng | Đường du lịch Tam Cốc - Đê sông Hệ ( đường 19m ) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng | Các đường xương cá trong khu đấu giá - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng | Đường du lịch Tam Cốc - Đê sông Hệ ( đường 12m + 15m ) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đồng Đốt, Cửa Đình - Đường trục xã - Xã Ninh Thắng | Đường du lịch Tam Cốc - Đê sông Hệ ( đường 19m ) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |