STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ | Trục đường 11m khu đấu giá - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ | Trục đường 24m khu đấu giá - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ | Trục đường 30m khu đấu giá - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ | Trục đường 11m khu đấu giá - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ | Trục đường 24m khu đấu giá - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ | Trục đường 30m khu đấu giá - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ | Trục đường 11m khu đấu giá - | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ | Trục đường 24m khu đấu giá - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì giai đoạn 5 - Xã Ninh Mỹ | Trục đường 30m khu đấu giá - | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |