STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Trình Ngư - Thị trấn Thiên Tôn | Các đường nhánh còn lại - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Trình Ngư - Thị trấn Thiên Tôn | Các lô đất giáp đường QH 15 m - | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Trình Ngư - Thị trấn Thiên Tôn | Các đường nhánh còn lại - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Trình Ngư - Thị trấn Thiên Tôn | Các lô đất giáp đường QH 15 m - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Trình Ngư - Thị trấn Thiên Tôn | Các đường nhánh còn lại - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Trình Ngư - Thị trấn Thiên Tôn | Các lô đất giáp đường QH 15 m - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |