Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Kênh Đô Thiên - Thị trấn Thiên Tôn | Giáp Ninh Giang - Giáp Ninh Mỹ | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT478 (Đường 12C) - Đường Đại Cồ Việt - Đoạn 3 - Thị trấn Thiên Tôn | Đường rẽ Động Thiên Tôn - Hết Cầu Thiên Tôn | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT478 (Đường 12C) - Đường Đại Cồ Việt - Đoạn 2 - Thị trấn Thiên Tôn | Đường rẽ Cấp 3 Hoa Lư A - Đường rẽ Động Thiên Tôn | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường ĐT478 (Đường 12C) - Đường Đại Cồ Việt - Đoạn 1 - Thị trấn Thiên Tôn | Giáp Quốc lộ 1A - Đường rẽ Cấp 3 Hoa Lư A | 3.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Quốc lộ 1A (Đường Võ Nguyên Giáp) - Đoạn 2 - Thị trấn Thiên Tôn | Phía Bắc trạm xăng dầu Ptrolimex TT Thiên tôn - Đến đường rẽ vào chợ Ninh Mỹ | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Quốc lộ 1A (Đường Võ Nguyên Giáp) - Đoạn 1 - Thị trấn Thiên Tôn | Giáp xã Ninh Giang - Phía Bắc trạm xăng dầu Ptrolimex TT Thiên tôn | 4.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Vườn Non (trục đường trong khu đấu giá) - Thị trấn Thiên Tôn | - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Núi sẻ - Thị trấn Thiên Tôn | - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Núi Voi, Đồng Quèn - Thị trấn Thiên Tôn | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư - Thị trấn Thiên Tôn | Khu dân cư còn lại - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư - Thị trấn Thiên Tôn | Khu vực Chợ Cầu Huyện - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư - Thị trấn Thiên Tôn | Khu dãy II Đồng ốc - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Đông núi Gai - Thị trấn Thiên Tôn | - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Trình Ngư - Thị trấn Thiên Tôn | Các đường nhánh còn lại - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Trình Ngư - Thị trấn Thiên Tôn | Các lô đất giáp đường QH 15 m - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì (Thổ trì 1, Chân mạ Thổ Trì, Đồng Ía ) - Thị trấn Thiên Tôn | Các đường còn lại - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Khu dân cư Thổ Trì (Thổ trì 1, Chân mạ Thổ Trì, Đồng Ía ) - Thị trấn Thiên Tôn | Đường xuống UBND xã Ninh Khang và các đường QH 24m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Thị trấn Thiên Tôn | Các đường xung quanh khu vực UBND huyện và khu vực đường nội thị, đường xương cá - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Phạm Hạc - Đường nội thị - Thị trấn Thiên Tôn | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | Đường Trần Minh Công - Đường nội thị - Thị trấn Thiên Tôn | - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |