STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | Cống đặc 50 - Đê Đáy | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | + 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7 - Cống đạc 50 | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | Giáp đường nam sông Ân - + 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7 | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | Cống đặc 50 - Đê Đáy | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | + 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7 - Cống đạc 50 | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | Giáp đường nam sông Ân - + 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | Cống đặc 50 - Đê Đáy | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | + 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7 - Cống đạc 50 | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường bể Đồng Đắc (X7) - Xã Đồng Hướng | Giáp đường nam sông Ân - + 1000 m (cống Đạc 20) xóm 7 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |