| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | + 300 m (Cống 15) - + 200 m (Hết nhà ông Kiều) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | Giáp đường Nam sông Ân (B-N) - + 300 m (Cống 15) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | + 500 m (Hết nhà ông Vì) - + 500 m (Hết nhà ông Tưởng) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | Giáp đường 10 (N-B) - + 500 m (Hết nhà ông Vì) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | + 300 m (Cống 15) - + 200 m (Hết nhà ông Kiều) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | Giáp đường Nam sông Ân (B-N) - + 300 m (Cống 15) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | + 500 m (Hết nhà ông Vì) - + 500 m (Hết nhà ông Tưởng) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 8 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | Giáp đường 10 (N-B) - + 500 m (Hết nhà ông Vì) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 9 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | + 300 m (Cống 15) - + 200 m (Hết nhà ông Kiều) | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 10 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | Giáp đường Nam sông Ân (B-N) - + 300 m (Cống 15) | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 11 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | + 500 m (Hết nhà ông Vì) - + 500 m (Hết nhà ông Tưởng) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 12 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Lưu Quang -Lạc Thiện Ứng Luật - Phúc Điền - Xã Quang Thiện | Giáp đường 10 (N-B) - + 500 m (Hết nhà ông Vì) | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |