STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Yên Bình - Hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết địa phận xã Tân Thành - Hết cầu Yên Bình | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Xuân Thành - Hết địa phận xã Tân Thành | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Giáp xã Tân Thành - Hết cầu Xuân Thành | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết khu Lương Thực cũ - Giáp xã Tân Thành | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Giáp cầu Lưu Phương - Hết khu Lương Thực cũ | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Đồng Đắc - Đến cầu Kiến Trung | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Quang Thiện giáp Đồng Hướng - Hết cầu Đồng Đắc | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu chợ Quang Thiện - Hết cầu Quang Thiện giáp Đồng Hướng | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |