STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Hết cầu xóm 3 - Chùa Đồng Đắc | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Hết đường dong số 1 xóm 5 - Hết cầu xóm 3 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Giáp đường Quốc lộ 10 - Hết đường dong số 1 xóm 5 | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Hết cầu xóm 3 - Chùa Đồng Đắc | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Hết đường dong số 1 xóm 5 - Hết cầu xóm 3 | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Giáp đường Quốc lộ 10 - Hết đường dong số 1 xóm 5 | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Hết cầu xóm 3 - Chùa Đồng Đắc | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Hết đường dong số 1 xóm 5 - Hết cầu xóm 3 | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tây sông 19/5 - Xã Đồng Hướng | Giáp đường Quốc lộ 10 - Hết đường dong số 1 xóm 5 | 325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |