STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương | Phía Tây từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương | Phía Đông từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương | Phía Tây từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương | Phía Đông từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương | Phía Tây từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương | Phía Đông từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |