STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Tân Thành giáp Lưu Phương - Xã Tân Thành | Giáp đường QL 10 ( nhà Liên Đá ) - Giáp đường QL 10 +500 m | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Tân Thành giáp Lưu Phương - Xã Tân Thành | Giáp đường QL 10 ( nhà Liên Đá ) - Giáp đường QL 10 +500 m | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Tân Thành giáp Lưu Phương - Xã Tân Thành | Giáp đường QL 10 ( nhà Liên Đá ) - Giáp đường QL 10 +500 m | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |