STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đường ngang xã - 100m (ngõ Ô Oanh) - Giáp đường ngang xã Định Hoá | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đập ông Thân - Giáp đường ngang xã - 100m (ngõ Ông Oanh) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đường 481 - Đập ông Thân | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đường ngang xã - 100m (ngõ Ô Oanh) - Giáp đường ngang xã Định Hoá | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đập ông Thân - Giáp đường ngang xã - 100m (ngõ Ông Oanh) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đường 481 - Đập ông Thân | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đường ngang xã - 100m (ngõ Ô Oanh) - Giáp đường ngang xã Định Hoá | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đập ông Thân - Giáp đường ngang xã - 100m (ngõ Ông Oanh) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục xóm 7, 9 - Xã Định Hóa | Giáp đường 481 - Đập ông Thân | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |