STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Phía Nam từ cầu ông Tốt - Đến hết cầu 20 | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Phía Bắc giáp đường ngang - Đến hết nhà ông Tuần | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Từ đường đi đò 10 - Đường ngang liên xã | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Phía Nam từ cầu ông Tốt - Đến hết cầu 20 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Phía Bắc giáp đường ngang - Đến hết nhà ông Tuần | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Từ đường đi đò 10 - Đường ngang liên xã | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Phía Nam từ cầu ông Tốt - Đến hết cầu 20 | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Phía Bắc giáp đường ngang - Đến hết nhà ông Tuần | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tức Hưu (xóm 8) - Xã Kim Định | Từ đường đi đò 10 - Đường ngang liên xã | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |