STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm | Hết trụ sở Toà án huyện - Cổng Trung Tâm Y tế | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Hết trụ sở Toà án huyện | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm | Hết trụ sở Toà án huyện - Cổng Trung Tâm Y tế | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Hết trụ sở Toà án huyện | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm | Hết trụ sở Toà án huyện - Cổng Trung Tâm Y tế | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm | Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Hết trụ sở Toà án huyện | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |