STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | Hết UBND xã Kim Trung - Giáp đường BM5 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | 300m về phía Đông giáp nhà ông Thu - Hết UBND xã Kim Trung | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | Giáp đường 481 - 300m về phía Đông giáp nhà ông Thu | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | Hết UBND xã Kim Trung - Giáp đường BM5 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | 300m về phía Đông giáp nhà ông Thu - Hết UBND xã Kim Trung | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | Giáp đường 481 - 300m về phía Đông giáp nhà ông Thu | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | Hết UBND xã Kim Trung - Giáp đường BM5 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | 300m về phía Đông giáp nhà ông Thu - Hết UBND xã Kim Trung | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường WB2 (liên 3 xã) | Giáp đường 481 - 300m về phía Đông giáp nhà ông Thu | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |