| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Các tuyến đường nội khu quy hoạch còn lại - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Tuyến đường 32m (tuyến kết nối quốc lộ 10) - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Tuyến đường Quốc lộ 10 - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Các tuyến đường nội khu quy hoạch còn lại - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Tuyến đường 32m (tuyến kết nối quốc lộ 10) - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Tuyến đường Quốc lộ 10 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Các tuyến đường nội khu quy hoạch còn lại - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 8 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Tuyến đường 32m (tuyến kết nối quốc lộ 10) - | 1.375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 9 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư xóm 13 - Xã Ân Hòa | Tuyến đường Quốc lộ 10 - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |