Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp chợ Văn Hải - Hết UBND xã Văn Hải | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
302 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp địa giới Văn Hải - Giáp chợ Văn Hải | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
303 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết địa phận xã Yên Lộc - Giáp địa giới Văn Hải | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
304 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp cầu Cà Mâu - Hết địa phận xã Yên Lộc | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
305 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 480 (Đường Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết trạm bơm xóm 5 - Hết địa giới xã Lai Thành | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
306 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 480 (Đường Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 Lai Thành (giáp đường 10) - Hết trạm bơm xóm 5 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
307 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc lộ 21B kéo dài) | Hết Trạm Điện Tân Thành - Hết Địa phận Tân Thành | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
308 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc lộ 21B kéo dài) | Giáp Đường 10 - Hết Trạm điện Tân Thành | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
309 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp Điền Hộ - 300 m (Đường vào xóm 10) - Giáp địa giới Nga Sơn - Thanh Hoá | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
310 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành - Giáp Điền Hộ - 300 m (Đường vào xóm 10) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
311 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Yên Bình - Hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
312 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết địa phận xã Tân Thành - Hết cầu Yên Bình | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
313 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Xuân Thành - Hết địa phận xã Tân Thành | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
314 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Giáp xã Tân Thành - Hết cầu Xuân Thành | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
315 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết khu Lương Thực cũ - Giáp xã Tân Thành | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
316 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Giáp cầu Lưu Phương - Hết khu Lương Thực cũ | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
317 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Đồng Đắc - Đến cầu Kiến Trung | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
318 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Quang Thiện giáp Đồng Hướng - Hết cầu Đồng Đắc | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
319 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu chợ Quang Thiện - Hết cầu Quang Thiện giáp Đồng Hướng | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
320 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Như Độ - Hết cầu chợ Quang Thiện | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |