Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Duy Hoà - Hết cầu Hồi Thuần | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1022 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Hết chi nhánh Ngân Hàng NN - Hết cầu Duy Hoà | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1023 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quy Hậu đò 10 (Đường ĐT 481D) | Cầu Quy Hậu - Hết chi nhánh Ngân Hàng NN | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1024 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp Cồn Thoi - Hết đường trục Cồn Thoi giáp ĐT 481 kéo dài từ cầu Tô Hiệu đi cống Điện Biên | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1025 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp địa phận xã Văn Hải - Giáp Cồn Thoi | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1026 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp cầu ông Chiên + 100m (Ngõ ông Bảo) - Giáp địa phận xã Văn Hải | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1027 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp cầu ông Chiên - 100m (Ngõ ông Dậu) - Giáp cầu ông Chiên + 100m (Ngõ ông Bảo) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1028 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp Đường ngang Định Hoá + 100m (Ngõ bà Dự) - Giáp cầu ông Chiên - 100m (Ngõ ông Dậu) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1029 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Định Hoá-Văn Hải - Kim Tân - Cồn Thoi (ĐWB2) | Giáp Đường ngang Định Hoá - Giáp Đường ngang Định Hoá + 100m (Ngõ bà Dự) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1030 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Đường trục xã nhà ông Thượng - Cống điện biên | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1031 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Cầu Tô Hiệu (Nhà ông Sơn) - Đường trục xã nhà ông Thượng | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1032 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Đê BM2- 600m (cầu trắng -200m),hết nhà ông Khoan - Giáp đê BM2 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1033 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cầu kênh tưới +100 m (Hết nhà ông Bảy) - Đê BM2 - 600m (cầu trắng -200m) (hết nhà ông Khoan) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1034 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường ĐT 481) | Đê Bình Minh 1 +20 m - Hết cầu kênh tưới +100 m (Hết nhà ô Bảy) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1035 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường ĐT 481) | Đê Bình Minh 1 - Đê Bình Minh 1 +20 m | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1036 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Cầu Tô Hiệu - 100m - Cầu Tô Hiệu | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1037 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cổng Nông Trường + 200m - Cầu Tô Hiệu - 100m | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1038 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cổng Nông Trường + 100m - Hết cổng Nông Trường + 200m | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1039 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cổng Nông Trường - Hết cổng Nông Trường + 100m | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1040 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi + 100 m (Hết nhà ông Tuấn) - Giáp địa Phận Bình Minh | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |