| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường ĐT 481) | Đê Bình Minh 1 +20 m - Hết cầu kênh tưới +100 m (Hết nhà ô Bảy) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường ĐT 481) | Đê Bình Minh 1 - Đê Bình Minh 1 +20 m | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường ĐT 481) | Đê Bình Minh 1 +20 m - Hết cầu kênh tưới +100 m (Hết nhà ô Bảy) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường ĐT 481) | Đê Bình Minh 1 - Đê Bình Minh 1 +20 m | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường ĐT 481) | Đê Bình Minh 1 +20 m - Hết cầu kênh tưới +100 m (Hết nhà ô Bảy) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Quốc lộ 12B kéo dài (Đường ĐT 481) | Đê Bình Minh 1 - Đê Bình Minh 1 +20 m | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |