Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tân Thành (ĐT 480 E) - Xã Tân Thành | Giáp Đường 10 - Hết Trạm điện Tân Thành | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1222 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu đấu giá xóm 5 (đấu giá năm 2020 & 2021) - Xã Lưu Phương | Bám đường N8 - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1223 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu đấu giá xóm 5 (đấu giá năm 2020 & 2021) - Xã Lưu Phương | Đường N2 đường 55 m - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1224 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục khu dân cư nông thôn mới xóm 9, xã Lưu Phương (đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương | Hướng Tây đoạn từ giáp quốc lộ 10 đến hết khu dân cư nông thôn - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1225 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục khu dân cư nông thôn mới xóm 9, xã Lưu Phương (đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương | Hướng Đông đoạn từ giáp quốc lộ 10 đến hết khu dân cư nông thôn - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1226 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1227 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn đấu giá năm 2020) - Xã Lưu Phương | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1228 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Lưu Phương giáp Tân Thành - Xã Lưu Phương | Giáp đường Nam Sông Ân - Giáp khu Trung Tâm hành chính | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1229 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Lưu Phương giáp Tân Thành - Xã Lưu Phương | Giáp đường QL 10 - Giáp đường QL 10 +500 m | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1230 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương | Phía Tây từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1231 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục khu dân cư mới xóm 7 xã Lưu Phương - Xã Lưu Phương | Phía Đông từ giáp QL10 - Hết khu dân cư nông thôn mới | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1232 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục xã Lưu Phương xóm 6,7 giáp TT Phát Diệm - Xã Lưu Phương | Phía Tây từ nhà ông Hiển - Đến nhà ông Bình | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1233 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục xã Lưu Phương xóm 6,7 giáp TT Phát Diệm - Xã Lưu Phương | Phía Đông từ nhà ông Thành - Đến nhà ông Phát | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1234 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Tây (đấu giá năm 2020) - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1235 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Đông (đấu giá năm 2020) - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1236 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Nam (bên Chi Cục Thuế) - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1237 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Bắc (bên Chi Cục Thuế) - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1238 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Nam - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1239 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Bắc (bên Chi Cục Thuế) - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1240 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Nam - | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |