STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Các khu vực còn lại - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư xóm 10 (đấu giá 2022) - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Ven các đường khác - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Các khu vực còn lại - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư xóm 10 (đấu giá 2022) - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Ven các đường khác - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Các khu vực còn lại - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư xóm 10 (đấu giá 2022) - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Thị trấn Bình Minh | Ven các đường khác - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |