STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường phía trong rộng 15m - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường vành đai rộng 17m - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường trục xã rộng 31m - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường phía trong rộng 15m - | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường vành đai rộng 17m - | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường trục xã rộng 31m - | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường phía trong rộng 15m - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường vành đai rộng 17m - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư Tân Nhất - Xã Lạng Phong | Tuyến đường trục xã rộng 31m - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |