STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Đồng Phong | Các thôn còn lại - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Đồng Phong | Đường trục thôn - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Đồng Phong | Dãy 2 khu đấu giá đường vành đai (năm 2012) - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Đồng Phong | Khu đất đấu giá tại khu dân cư thôn Phong Lai 2 năm 2020 - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Đồng Phong | Đường dãy 2 khu đấu giá sau cây xăng Đồng Phong - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Đồng Phong | Đường trục chính của xã - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Đồng Phong | Dãy 2 khu đấu giá đường vành đai (năm 2012) - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Đồng Phong | Khu đất đấu giá tại khu dân cư thôn Phong Lai 2 năm 2020 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Đồng Phong | Đường dãy 2 khu đấu giá sau cây xăng Đồng Phong - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Đồng Phong | Đường trục chính của xã - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |