STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường ĐT 482 - Xã Khánh Thủy | Ngã tư UBND xã đi Trại giống lúa - Ngã ba đường DH 53 (trạm điện xóm 2) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường ĐT 482 - Xã Khánh Thủy | Ngã tư UBND xã đi Trại giống lúa - Ngã ba đường DH 53 (trạm điện xóm 2) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường ĐT 482 - Xã Khánh Thủy | Ngã tư UBND xã đi Trại giống lúa - Ngã ba đường DH 53 (trạm điện xóm 2) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |