STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường ĐT 483 - Đoạn 5 | Hết ao Miếu Thôn Đỗ - Hết Cầu ông Cúc | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường ĐT 483 - Đoạn 5 | Hết ao Miếu Thôn Đỗ - Hết Cầu ông Cúc | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường ĐT 483 - Đoạn 5 | Hết ao Miếu Thôn Đỗ - Hết Cầu ông Cúc | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |