STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Từ ngã ba đối diện nghĩa trang Liệt Sỹ - Giáp đường Thanh Niên | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Ngã 3 đường vào 481B vào UBND xã K Thiện (đường cũ Ngã 3 đường từ đường 58 vào UBND xã Khánh Thiện) - Hết Trụ sở UBND xã Khánh Thiện | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Giáp xã Khánh Lợi (Đường Thanh Niên) - Giáp xã Khánh Tiên (đường Thanh Niên) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Từ ngã ba đối diện nghĩa trang Liệt Sỹ - Giáp đường Thanh Niên | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Ngã 3 đường vào 481B vào UBND xã K Thiện (đường cũ Ngã 3 đường từ đường 58 vào UBND xã Khánh Thiện) - Hết Trụ sở UBND xã Khánh Thiện | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Giáp xã Khánh Lợi (Đường Thanh Niên) - Giáp xã Khánh Tiên (đường Thanh Niên) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Từ ngã ba đối diện nghĩa trang Liệt Sỹ - Giáp đường Thanh Niên | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Ngã 3 đường vào 481B vào UBND xã K Thiện (đường cũ Ngã 3 đường từ đường 58 vào UBND xã Khánh Thiện) - Hết Trụ sở UBND xã Khánh Thiện | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thiện | Giáp xã Khánh Lợi (Đường Thanh Niên) - Giáp xã Khánh Tiên (đường Thanh Niên) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |