STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 12 - Thị trấn Ninh | Đường Trần Quốc Toản từ giáp đường Lê Thánh Tông (ngõ ông Thiêm, ông Sinh) :đường cũ là Giáp đường 10 (ngõ ông Thiêm, ông Sinh) - Ngã 3 đường xuống trường THCS Lê Quý Đôn | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 12 - Thị trấn Ninh | Đường Trần Quốc Toản từ giáp đường Lê Thánh Tông (ngõ ông Thiêm, ông Sinh) :đường cũ là Giáp đường 10 (ngõ ông Thiêm, ông Sinh) - Ngã 3 đường xuống trường THCS Lê Quý Đôn | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 12 - Thị trấn Ninh | Đường Trần Quốc Toản từ giáp đường Lê Thánh Tông (ngõ ông Thiêm, ông Sinh) :đường cũ là Giáp đường 10 (ngõ ông Thiêm, ông Sinh) - Ngã 3 đường xuống trường THCS Lê Quý Đôn | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |