Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Hồng | Đường ô tô vào được - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
442 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hồng | Các đường trục xã còn lại - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
443 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hồng | Giáp địa phận đường 481B (đường 58 cũ) - Cách 100 m các đường xã | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
444 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hồng | Đường đi UBND xã giáp đường sông Hằng Giang - Nhà văn hóa xóm 9 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
445 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hồng | Giáp đê sông mới đi UBND xã - Ngã 3 giáp đường 481B | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
446 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới đấu giá xóm 5 + xóm 10 - Xã Khánh Thủy | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
447 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới sau UBND xã - Xã Khánh Thủy | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
448 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Thủy | Khu dân cư còn lại - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
449 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Thủy | Đường ô tô vào được - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
450 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Thủy | Các đường trục xã còn lại - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
451 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường xã - Xã Khánh Thủy | Nhà ông Công, Huệ giáp Chính Tâm - Hết đất ông Thanh (cống ông Tường giáp xã Hồi Ninh) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
452 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực chợ Chính Tâm - Xã Khánh Thủy | Cống sang chợ Khánh Thành (đường 58) - Cầu ngã ba đường ĐT 481C (chợ Khánh Thành) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
453 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường DH 53, đường sông dưỡng điềm - Xã Khánh Thủy | Đất Ông Sài xóm 1 (giáp đất xã Khánh Hội) - Cống ông Tường xóm 9 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
454 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực UBND xã - Xã Khánh Thủy | Ngã tư UBND xã đi Chính Tâm - Cổng trạm y tế cũ | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
455 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường ĐT 482 - Xã Khánh Thủy | Ngã tư UBND xã đi Trại giống lúa - Ngã ba đường DH 53 (trạm điện xóm 2) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
456 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường DH 52 - Xã Khánh Thủy | Ngã tư UBND xã đi Khánh Mậu - Hết đất Khánh Thủy xóm mới (giáp Khánh Hội) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
457 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường DH 52 - Xã Khánh Thủy | Cầu giáp đường 58 (cống ông ái) - Ngã tư (UBND xã) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
458 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | KDC mới phía Tây CCN - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | Giáp địa phận Đường 58(cũ) - Vào 100m các đường trục xã | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | Giáp địa phận Đường QL 10 - Vào 200 m (các đường xã trừ đường 58) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |