STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - Trạm bơm 4000 | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - UBND xã Yên Thái | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - Giáp Yên Lâm | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Trạm bơm 4000 - Cống Yên Tế | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Trạm bơm 4000 - Cống Yên Tế | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - Trạm bơm 4000 | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - UBND xã Yên Thái | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - Giáp Yên Lâm | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - Trạm bơm 4000 | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - UBND xã Yên Thái | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Cầu Hội - Giáp Yên Lâm | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | ĐT 482 - Xã Yên Thái | Trạm bơm 4000 - Cống Yên Tế | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |