STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Đường vào cấp I thị trấn - Cầu Kiệt | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đi Khánh Dương 480C - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư thị trấn Yên Thịnh - Đường vào cấp I thị trấn | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |