STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Yên Đồng | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Đông Sơn (TXTĐ) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Quán - Đê hồ Eo Bát | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Dem - Cống Quán | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Yên Đồng | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Đông Sơn (TXTĐ) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Quán - Đê hồ Eo Bát | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Dem - Cống Quán | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Yên Đồng | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Đông Sơn (TXTĐ) | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Quán - Đê hồ Eo Bát | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Dem - Cống Quán | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |