STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 15m - | 13.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 27m - | 13.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 15m - | 3.425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 27m - | 3.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 15m - | 4.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Trung Yên - Thị trấn Yên Thịnh | Bám đường quy hoạch 27m - | 4.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |