Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ | Hết Đường vào XN gạch Yên Từ - Mộ Ông Đồng | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
242 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ | Cầu Lồng mới (Đường Mới) - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
243 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Cống Gõ - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ (Đcũ) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
244 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Cầu Lồng cũ - Hết Cống Gõ (Đường cũ) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
245 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng Cũ (Đường cũ) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
246 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng mới (Đường Mới) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
247 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Cây gạo Ngoại thương - Đền Phương Độ | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
248 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Hết công ty Thủy Nông - Cây gạo Ngoại thương | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
249 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào xóm Vân Mộng - Hết công ty Thủy Nông | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
250 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đường vào xã Yên Mỹ đến cây Đa quán xã Yên Mạc | Tuyến đường gom của đường Quốc lộ 12B (dãy 1) - | 10.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
251 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá năm 2020 - Xã Yên Mạc | Khu Nam cấp I (Dãy 2 bám đường bê tông) - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
252 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mạc | Khu dân cư còn lại - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
253 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mạc | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
254 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đi Hồng Phong - Xã Yên Mạc | Đường QL 12B - Hồng Phong (HTX) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
255 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đi Đông Sơn - Xã Yên Mạc | Đường QL 12B - Nhà Ông Tiến (Đông Sơn) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
256 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đi Tây Sơn - Xã Yên Mạc | Đường QL 12B - Tây Sơn | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
257 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư sau chợ Xóm Trung Liên Phương, Xã Yên Nhân | Các tuyến đường còn lại - | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
258 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư sau chợ Xóm Trung Liên Phương, Xã Yên Nhân | Tuyến đường 19m - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
259 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư sau chợ Xóm Trung Liên Phương, Xã Yên Nhân | Tuyến đường giáp mương Quốc lộ 21B - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
260 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Nhân | Khu dân cư Quyết Trung - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |