STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào nhà MN YPhong - Đường vào xóm Vân Mộng | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào Trạm Máy Kéo - Đường vào nhà MN YPhong | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng Cũ (Đường cũ) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng mới (Đường Mới) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Cây gạo Ngoại thương - Đền Phương Độ | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Hết công ty Thủy Nông - Cây gạo Ngoại thương | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào xóm Vân Mộng - Hết công ty Thủy Nông | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng Cũ (Đường cũ) | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng mới (Đường Mới) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Cây gạo Ngoại thương - Đền Phương Độ | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Hết công ty Thủy Nông - Cây gạo Ngoại thương | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào xóm Vân Mộng - Hết công ty Thủy Nông | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào nhà MN YPhong - Đường vào xóm Vân Mộng | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào Trạm Máy Kéo - Đường vào nhà MN YPhong | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng Cũ (Đường cũ) | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng mới (Đường Mới) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Cây gạo Ngoại thương - Đền Phương Độ | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Hết công ty Thủy Nông - Cây gạo Ngoại thương | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào xóm Vân Mộng - Hết công ty Thủy Nông | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào nhà MN YPhong - Đường vào xóm Vân Mộng | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |