Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Đồng | Cống Đồi Cốc - Ngã tư Tuổn | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
462 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Nam Dòng Họ (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành | Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
463 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Lù La (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành | Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
464 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
465 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Yên Đồng | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
466 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Đông Sơn (TXTĐ) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
467 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Quán - Đê hồ Eo Bát | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
468 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Dem - Cống Quán | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
469 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ | Ngã 4 (Đường vào xã) - Hết Cầu Lộc | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
470 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ | Đường QL12B (Cống Gõ) - Ngã 4 (Đường vào xã) | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
471 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương | Hết Cầu ông Trùy - Cầu Tràng | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
472 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương | Hết Đền xóm Gạo - Hết Cầu ông Trùy | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
473 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Thịnh | Cầu Kiệt - Hết Đền xóm Gạo | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
474 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 3 | Giáp trường cấp II YPhong - Cầu Rào | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
475 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 2 | Giáp UBND xã Yên Phong - Giáp trường cấp II YPhong | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
476 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 1 | Ngã ba Lồng - Giáp UBND xã Yên Phong | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
477 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Cầu Lợi Hòa - Giáp đất Kim Sơn | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
478 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Giáp Yên Mạc - Cầu Lợi Hòa | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
479 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Ngã ba Hồng Thắng - Hết Cống Giếng Trại (Đường cũ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
480 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Ngã ba Hồng Thắng - Giáp Yên Lâm (Đường mới) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |