Trang chủ page 48
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Cống Gõ - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ (Đcũ) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Cầu Lồng cũ - Hết Cống Gõ (Đường cũ) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng Cũ (Đường cũ) | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng mới (Đường Mới) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Cây gạo Ngoại thương - Đền Phương Độ | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Hết công ty Thủy Nông - Cây gạo Ngoại thương | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào xóm Vân Mộng - Hết công ty Thủy Nông | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
948 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào nhà MN YPhong - Đường vào xóm Vân Mộng | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào Trạm Máy Kéo - Đường vào nhà MN YPhong | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
950 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mạc | Khu dân cư còn lại - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
951 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Mạc | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đi Hồng Phong - Xã Yên Mạc | Đường QL 12B - Hồng Phong (HTX) | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
953 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đi Đông Sơn - Xã Yên Mạc | Đường QL 12B - Nhà Ông Tiến (Đông Sơn) | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
954 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đi Tây Sơn - Xã Yên Mạc | Đường QL 12B - Tây Sơn | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư sau chợ Xóm Trung Liên Phương, Xã Yên Nhân | Các tuyến đường còn lại - | 1.625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
956 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư sau chợ Xóm Trung Liên Phương, Xã Yên Nhân | Tuyến đường 19m - | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
957 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư sau chợ Xóm Trung Liên Phương, Xã Yên Nhân | Tuyến đường giáp mương Quốc lộ 21B - | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Nhân | Khu dân cư Quyết Trung - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
959 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Nhân | Khu dân cư còn lại - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
960 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Nhân | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |