STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Vân Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Ngã ba Lê Hồng Phong (NH Nông nghiệp TP) | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Trương Hán Siêu | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phúc Thành | Đường Tây Thành - Đường Lê Thái Tổ | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phúc Thành | Trương Hán Siêu - Đường Tây Thành | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Ngõ 93 Lương Văn Tụy - Đường Lê Thái Tổ | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Ngõ 53 Lương Văn Tụy - Ngõ 93 Lương Văn Tụy | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 53 Lương Văn Tụy | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phan Đình Phùng | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Vân Giang | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Hồng Thái | Đường Vân Giang - Phố 11 | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Hồng Thái | Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Dương Vân Nga | Đường Trần Phú - Đường Trần Hưng Đạo | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Dương Vân Nga | Chợ Rồng - Đường Trần Phú | 14.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Dương Vân Nga | Ngã tư Lê Hồng Phong (Cầu Vân Giang) - Chợ Rồng | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Võ Thị Sáu | Đường Lê Hồng Phong - Cổng Cty cấp nước Ninh Bình | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lương Văn Tụy | Đường Lê Thái Tổ - Đường Lê Thánh Tông | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lương Văn Tụy | Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường Lê Thái Tổ | 9.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lương Văn Tụy | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Lương Bằng | 15.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lê Hồng Phong | Ngã ba đường Trần Hưng Đạo - Cầu Vân Giang | 24.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Cù Chính Lan | Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy - Đường Nguyễn Lương Bằng | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Cù Chính Lan | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 đường Lương Văn Tụy | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |