STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Ngõ 93 Lương Văn Tụy - Đường Lê Thái Tổ | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Ngõ 53 Lương Văn Tụy - Ngõ 93 Lương Văn Tụy | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 53 Lương Văn Tụy | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Ngõ 93 Lương Văn Tụy - Đường Lê Thái Tổ | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Ngõ 53 Lương Văn Tụy - Ngõ 93 Lương Văn Tụy | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 53 Lương Văn Tụy | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Ngõ 93 Lương Văn Tụy - Đường Lê Thái Tổ | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Ngõ 53 Lương Văn Tụy - Ngõ 93 Lương Văn Tụy | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nam Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 53 Lương Văn Tụy | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |