Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Chi Lãng - Phường Tây Sơn | Đường Quang Trung - Cổng nhà máy xi măng Tam Điệp | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2022 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ngọc Hân Công chúa (đường Z879 - Lữ 279) - Phường Tây Sơn | Đường Quang Trung - Cổng Z879 - Lữ 279 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2023 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Hồ Xuân Hương - Phường Tây Sơn | Đường Quang Trung - Đường Quang Sơn | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2024 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường gom dân sinh phía Bắc cầu Vượt (Cũ là đường Quang Trung đoạn từ đường Quang Sơn đến Ngặt Kéo) - Phường Tây Sơn | Đất nhà ông Hóa ( Đầu cầu vượt) - Hết đất nhà Ông Dĩ | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2025 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Trung (QL1A) - Phường Tây Sơn | Đường Quang Sơn - Đất nhà ông Tự | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2026 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Trung (QL1A) - Phường Tây Sơn | Cầu lạnh đông - Đường Quang Sơn | 7.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2027 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Sơn - Phường Tây Sơn | Ngã ba Hồ Xuân Hương - Ngã ba Tân Hạ | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2028 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quang Sơn - Phường Tây Sơn | Đường Quang Trung - Ngã ba Hồ Xuân Hương | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2029 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Nam Sơn | Khu dân cư còn lại của phường - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2030 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Nam Sơn | Đường ô tô vào được, có mặt bê tông, đường >=7m từ tổ 2-23 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2031 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Mai Hắc Đế - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Hết đường | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2032 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phạm Thuật Duật - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Đến hết đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2033 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trịnh Tú - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Đến hết đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2034 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Điền ( đường 7m, dãy 3,4 khu 11,12) - Phường Nam Sơn | Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) - Đến hết đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2035 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Điền ( đường 7m, dãy 3,4 khu 11,12) - Phường Nam Sơn | Trụ sở UBND phường Nam Sơn - Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2036 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Nguyễn Bặc ( đường 7m, dãy 2,3 khu 11,12) - Phường Nam Sơn | Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) - Đến hết đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2037 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Nguyễn Bặc ( đường 7m, dãy 2,3 khu 11,12) - Phường Nam Sơn | Trụ sở UBND phường Nam Sơn - Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2038 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Nguyễn Hiền ( 10m) - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Nhà máy nước | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2039 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Đinh Công Trứ ( Hoàng Hoa Thám cũ) Dãy 2 qua tổ 6,8,10 - Phường Nam Sơn | Đường Thung Lang - Đường Quang Trung | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2040 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Phan Đình Phùng ( đường rộng 7m) - Phường Nam Sơn | Đường Quang Trung - Đường Trịnh Tú ( đường Tô Hiến Thành cũ) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |