STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Nam Sơn | Khu dân cư còn lại của phường - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Nam Sơn | Đường ô tô vào được, có mặt bê tông, đường >=7m từ tổ 2-23 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Nam Sơn | Khu dân cư còn lại của phường - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Nam Sơn | Đường ô tô vào được, có mặt bê tông, đường >=7m từ tổ 2-23 - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Nam Sơn | Khu dân cư còn lại của phường - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Phường Nam Sơn | Đường ô tô vào được, có mặt bê tông, đường >=7m từ tổ 2-23 - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |