Trang chủ page 132
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2621 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường đi 701 - Xã Đông Sơn | Cổng 701 - Đê hồ Đồng Đèn | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2622 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường đi 701 - Xã Đông Sơn | Ngã 3 trường Văn Hóa - Hết đất 701 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2623 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ninh Tốn - Xã Đông Sơn | Ngã 3 đê hồ Mừng - Hết đường | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2624 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ninh Tốn - Xã Đông Sơn | Ngã 3 trường Văn Hóa - Ngã 3 đê hồ Mừng | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2625 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ninh Tốn - Xã Đông Sơn | Ngã tư Nông trường chè - Ngã 3 trường Văn Hóa | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2626 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ngô Thì Nhậm - Xã Đông Sơn | Hết địa giới phường Trung Sơn - Đường Quyết Thắng | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2627 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Ninh Tốn (Cũ đường Quyết Thắng) - Xã Đông Sơn | Ngã 3 Đường Ngô Thì Nhậm và đầu đường Ninh Tốn - Ngã tư Nông trường chè | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2628 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Quyết Thắng - Xã Đông Sơn | Cổng Quân đoàn I - Ngã 3 Đường Ngô Thì Nhậm và đầu đường Ninh Tốn | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2629 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu tái định cư phục vụ GPMB dự án đầu tư xây dựng đường cao tốc đoạn Ninh Bình (Mai Sơn) - Thanh Hóa (Quốc lộ 45) - Xã Quang Sơn | - | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2630 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu dân cư mới phía Đông khu công nghiệp II - Xã Quang Sơn | - | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2631 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu dân cư mới phía Bắc đường Đông Tây, tỉnh Ninh Bình Giai đoạn I thuộc xã Quang Sơn (khu đặc thù của tỉnh) - Xã Quang Sơn | Các lô đất còn lại - | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2632 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Khu dân cư mới phía Bắc đường Đông Tây, tỉnh Ninh Bình Giai đoạn I thuộc xã Quang Sơn (khu đặc thù của tỉnh) - Xã Quang Sơn | Các lô đất bám mặt đường Đại lộ Đông Tây - | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2633 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Yên Sơn | Các thôn còn lại đường nhỏ hơn 7m - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn+A49:D54 |
2634 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Yên Sơn | Thôn trung tâm xã (thôn Vĩnh Khương, Đoàn Kết, Yên Phong) đường từ 7m trở lên - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2635 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Đông Sơn | Các thôn còn lại - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2636 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Đông Sơn | Thôn 4A 4B 4C - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2637 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Quang Sơn | Các thôn còn lại - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2638 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Quang Sơn | Thôn Tân Nhuận, Bãi Sài - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2639 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Quang Sơn | Thôn cận trung tâm xã ( thôn Tân Thượng) - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2640 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Quang Sơn | Thôn Thống Nhất - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |