STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Yên Sơn | Các thôn còn lại đường nhỏ hơn 7m - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn+A49:D54 |
2 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Yên Sơn | Thôn trung tâm xã (thôn Vĩnh Khương, Đoàn Kết, Yên Phong) đường từ 7m trở lên - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Yên Sơn | Các thôn còn lại đường nhỏ hơn 7m - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn+A49:D54 |
4 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Yên Sơn | Thôn trung tâm xã (thôn Vĩnh Khương, Đoàn Kết, Yên Phong) đường từ 7m trở lên - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Yên Sơn | Các thôn còn lại đường nhỏ hơn 7m - | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Xã Yên Sơn | Thôn trung tâm xã (thôn Vĩnh Khương, Đoàn Kết, Yên Phong) đường từ 7m trở lên - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |